Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 26-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 10:24 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
600,000 | 0.00 | 640,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,804.00 -79.00 | 15,917.00 -70.00 | 16,501.00 50.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,885.00 80.00 | 17,993.00 24.00 | 18,442 -112.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,983 27,983 | 28,083 -52.00 | 29,015 29,015 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 0.93 | 3,361.00 -33.01 | 3,489.00 -14.61 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,490.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,117 -297.00 | 26,167 -353.00 | 27,216 35.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -30,737.00 | 30,968 131.00 | 0.00 -31,817.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,668.00 2,668.00 | 2,968.00 2,968.00 | 3,338.00 3,338.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.15 295.15 | 306.97 306.97 |
Yên Nhật | JPY | 163.49 2.34 | 164.31 1.16 | 169.08 -1.60 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 18.57 0.91 | 0.00 -19.27 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,707 | 82,898 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 197.23 | 0.00 -5,252.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,276.00 | 0.00 -2,396.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,764.00 14,764.00 | 14,774.00 -97.00 | 15,354.00 15,354.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -390.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.91 | 291.06 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,540.25 | 6,802.07 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,885.17 -143.83 | 18,065 -81.17 | 18,646 46.36 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -637.00 | 675.00 18.00 | 0.00 -724.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 770.00 770.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 50.00 | 24,460 10.00 | 24,760 -10.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,450,000 6,710,000 | 7,450,000 7,450,000 | 7,590,000 6,830,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.